Some examples of word usage: spining
1. The dancer was spinning around in circles on stage.
- Nghệ sĩ múa đang quay vòng trên sân khấu.
2. The tornado was spinning violently, causing destruction in its path.
- Cơn lốc xoáy đang quay mạnh mẽ, gây ra tàn phá trên đường đi của nó.
3. The child was spinning a top on the floor, watching it twirl around.
- Đứa trẻ đang quay cánh cò trên sàn nhà, nhìn nó xoay tròn.
4. The spinner was spinning yarn from the wool sheared off the sheep.
- Người quay sợi đang quay sợi len từ lông cừu cắt từ lớp lông.
5. The car's tires were spinning on the wet pavement, struggling to gain traction.
- Bánh xe của xe ô tô đang quay trên mặt đường ướt, vật lộn để có được lực kéo.
6. The world seems to be spinning out of control with all the chaos and uncertainty.
- Thế giới dường như đang quay ra khỏi tầm kiểm soát với tất cả sự hỗn loạn và không chắc chắn.