Some examples of word usage: spirit
1. She had a strong spirit and never gave up, no matter how difficult the situation was.
- Cô ấy có tinh thần mạnh mẽ và không bao giờ từ bỏ, dù tình hình có khó khăn đến đâu.
2. The team showed great spirit and determination in their game, ultimately winning the championship.
- Đội đã thể hiện tinh thần và quyết tâm tuyệt vời trong trận đấu của họ, cuối cùng giành chiến thắng trong giải vô địch.
3. The old man's spirit was broken after losing his wife of 50 years.
- Tinh thần của ông cụ bị phá vỡ sau khi mất vợ sau 50 năm.
4. The students gathered around the campfire, sharing stories and enjoying each other's spirits.
- Các sinh viên tụ tập xung quanh lửa trại, chia sẻ câu chuyện và tận hưởng tinh thần của nhau.
5. The painting captured the essence of the artist's spirit, reflecting his emotions and creativity.
- Bức tranh đã nắm bắt bản chất của tinh thần của nghệ sĩ, phản ánh cảm xúc và sáng tạo của anh.
6. Even in times of darkness, her spirit remained unbroken, shining brightly like a beacon of hope.
- Ngay cả trong những thời điểm tối tăm, tinh thần của cô ấy vẫn không bị phá vỡ, tỏa sáng như một đèn hi vọng.