Some examples of word usage: splasher
1. The splashers ran through the puddles, laughing and getting soaked.
- Những người chơi nước chạy qua các vũng nước, cười lớn và ướt sũng.
2. The children used their water guns as splashers during the water fight.
- Các em sử dụng súng nước của mình như những cô gió trong trận chiến nước.
3. The splashers at the water park were having a great time on the slides.
- Những người chơi nước tại công viên nước đang có một thời gian tuyệt vời trên các trượt nước.
4. The dog shook himself off, sending water splashes everywhere.
- Con chó giơ lên mình, gửi nước phun khắp nơi.
5. The artist used a paintbrush as a splasher to create a unique effect in the painting.
- Nghệ sĩ sử dụng cọ sơn như một công cụ tạo ra hiệu ứng độc đáo trong bức tranh.
6. The chef added a splasher of cream to the soup to give it a richer flavor.
- Đầu bếp thêm một chút kem vào súp để tạo hương vị đậm đà hơn.