sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) splendor)
Some examples of word usage: splendour
1. The palace was bathed in the splendour of the setting sun.
(2. Cung điện được tắm trong ánh sáng rực rỡ của hoàng hôn.)
2. The bride looked stunning in all her bridal splendour.
(Cô dâu trông rất đẹp trong trang phục cưới rực rỡ.)
3. The concert hall was filled with the splendour of the orchestra's performance.
(Nhà hát được lấp đầy bởi vẻ đẹp của buổi biểu diễn của dàn nhạc.)
4. The splendour of the mountain range took my breath away.
(Vẻ đẹp rực rỡ của dãy núi khiến tôi ngỡ ngàng.)
5. The grand ballroom was decorated with all the splendour befitting a royal event.
(Phòng khiêu vũ lớn được trang trí với tất cả những vẻ đẹp phù hợp với một sự kiện hoàng gia.)
6. The cathedral's architecture was a testament to the splendour of medieval craftsmanship.
(Kiến trúc của nhà thờ lớn là một minh chứng cho vẻ đẹp của nghệ thuật thời trung cổ.)
1. Cung điện được tắm trong ánh sáng rực rỡ của hoàng hôn.
2. Cô dâu trông rất đẹp trong trang phục cưới rực rỡ.
3. Nhà hát được lấp đầy bởi vẻ đẹp của buổi biểu diễn của dàn nhạc.
4. Vẻ đẹp rực rỡ của dãy núi khiến tôi ngỡ ngàng.
5. Phòng khiêu vũ lớn được trang trí với tất cả những vẻ đẹp phù hợp với một sự kiện hoàng gia.
6. Kiến trúc của nhà thờ lớn là một minh chứng cho vẻ đẹp của nghệ thuật thời trung cổ.
An splendour meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with splendour, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, splendour