Some examples of word usage: spoil
1. The rain spoiled our picnic plans. (Mưa làm hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi.)
2. Please don't spoil the surprise party by telling her about it. (Xin đừng làm hỏng bữa tiệc bất ngờ bằng cách kể cho cô ấy biết.)
3. Eating too much candy will spoil your dinner. (Ăn quá nhiều kẹo sẽ làm hỏng bữa tối của bạn.)
4. The milk has spoiled, so we need to throw it out. (Sữa đã hỏng, nên chúng ta cần phải vứt đi.)
5. Don't spoil your children by giving in to their every demand. (Đừng làm hỏng con cái của bạn bằng cách chiều theo mọi yêu cầu của họ.)
6. The ending of the movie was spoiled for me by someone who had already seen it. (Kết thúc của bộ phim đã bị hỏng do một người khác đã xem trước.)