to throw a sprat to catch a herring (a mackerel, a whale)
thả con săn sắt bắt con cá sộp
nội động từ
câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm
Some examples of word usage: sprats
1. I bought a can of sprats to use in a salad.
(Tôi đã mua một hộp cá trích để sử dụng trong một món salad.)
2. The fisherman caught a large haul of sprats this morning.
(Ngư dân đã câu được một lượng lớn cá trích vào sáng nay.)
3. Sprats are often used as bait for larger fish.
(Cá trích thường được sử dụng làm mồi để câu cá lớn hơn.)
4. My grandmother used to make a delicious sprat stew.
(Bà tôi đã từng làm một món canh cá trích ngon tuyệt.)
5. The market was selling fresh sprats for a very low price.
(Chợ đang bán cá trích tươi sống với giá rất rẻ.)
6. Some people find the taste of sprats too strong for their liking.
(Một số người thấy hương vị của cá trích quá mạnh mẽ so với sở thích của họ.)
1. Tôi đã mua một hộp cá trích để sử dụng trong một món salad.
2. Ngư dân đã câu được một lượng lớn cá trích vào sáng nay.
3. Cá trích thường được sử dụng làm mồi để câu cá lớn hơn.
4. Bà tôi đã từng làm một món canh cá trích ngon tuyệt.
5. Chợ đang bán cá trích tươi sống với giá rất rẻ.
6. Một số người thấy hương vị của cá trích quá mạnh mẽ so với sở thích của họ.
An sprats meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sprats, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, sprats