Some examples of word usage: spunky
1. She may be small, but she is definitely spunky and not afraid to speak her mind.
- Cô ấy có thể nhỏ nhưng chắc chắn là mạnh mẽ và không sợ nói lên ý kiến của mình.
2. I love her spunky attitude and how she always tackles challenges head-on.
- Tôi thích tính cách mạnh mẽ của cô ấy và cách cô ấy luôn đối mặt với thách thức một cách dứt khoát.
3. The spunky little puppy was full of energy and always ready to play.
- Chú cún con nhỏ mạnh mẽ đầy năng lượng và luôn sẵn sàng để chơi.
4. Despite her young age, she has a spunky personality that sets her apart from her peers.
- Mặc dù cô ấy còn trẻ nhưng tính cách mạnh mẽ của cô ấy làm cho cô ấy nổi bật so với bạn bè cùng trang lứa.
5. The spunky heroine of the story never backed down from a challenge and always fought for what she believed in.
- Nữ anh hùng mạnh mẽ của câu chuyện không bao giờ từ bỏ trước thách thức và luôn chiến đấu cho những điều mà cô tin tưởng.
6. His spunky attitude and determination helped him overcome obstacles and achieve his goals.
- Tính cách mạnh mẽ và quyết tâm của anh ấy giúp anh ấy vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu của mình.