on the spur of the moment: do sự khích lệ của tình thế
to need the spur
uể oải, cần được lên dây cót
to win one's spurs
(sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ
(từ lóng) nổi tiếng
ngoại động từ
thúc (ngựa)
lắp đinh (vào giày)
lắp cựa sắt (vào cựa gà)
khích lệ, khuyến khích
to spur someone to do something: khuyến khích ai làm việc gì
nội động từ
thúc ngựa
((thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã
to spur a willing horse
làm phiền một cách không cần thiết
Some examples of word usage: spur
1. The coach's pep talk served as a spur for the team to work harder.
→ Bài nói động viên của huấn luyện viên là động lực khích lệ giúp đội tập luyện chăm chỉ hơn.
2. The new project deadline was a spur for me to finish my work quickly.
→ Hạn chót của dự án mới là động lực giúp tôi hoàn thành công việc nhanh chóng.
3. The beautiful scenery of the mountains served as a spur for the hikers to keep going.
→ Phong cảnh đẹp của núi là động lực giúp những người đi bộ núi tiếp tục hành trình.
4. The promise of a promotion was a spur for the employee to work harder.
→ Lời hứa thăng chức là động lực giúp nhân viên làm việc chăm chỉ hơn.
5. The criticism from his boss was a spur for him to improve his performance.
→ Nhận xét từ sếp là động lực giúp anh ấy cải thiện hiệu suất làm việc.
6. The challenge of learning a new language can be a great spur for personal growth.
→ Thách thức học một ngôn ngữ mới có thể là động lực tuyệt vời cho sự phát triển cá nhân.
An spur meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with spur, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, spur