Some examples of word usage: sputtered
1. The old car sputtered and coughed as it struggled to start.
- Chiếc xe cũ kêu rên và ho khi cố gắng khởi động.
2. The fire sputtered and crackled in the fireplace.
- Lửa phát ra tiếng kêu rên và ấm dần trong lò sưởi.
3. "I-I d-don't know what you're talking about," he sputtered nervously.
- "T-tôi không biết bạn đang nói gì," anh ta nói rối rắm với sự lo lắng.
4. The candle sputtered and went out, leaving us in darkness.
- Đèn nến phát ra tiếng kêu rên và tắt, để lại chúng tôi trong bóng tối.
5. The engine sputtered and died as we ran out of gas.
- Động cơ kêu rên và tắt khi chúng tôi hết xăng.
6. The angry customer sputtered complaints about the poor service.
- Khách hàng tức giận phàn nàn về dịch vụ kém chất lượng.