Some examples of word usage: sq
1. My SQ score is above average, which means I have good problem-solving abilities.
Điểm SQ của tôi cao hơn trung bình, điều đó có nghĩa là tôi có khả năng giải quyết vấn đề tốt.
2. The company is looking for candidates with high SQ levels for their management positions.
Công ty đang tìm kiếm ứng viên có mức độ SQ cao cho vị trí quản lý của họ.
3. Improving your SQ can help you excel in your career and personal life.
Cải thiện SQ của bạn có thể giúp bạn xuất sắc trong sự nghiệp và cuộc sống cá nhân của bạn.
4. The training program focuses on developing participants' emotional intelligence and SQ.
Chương trình đào tạo tập trung vào phát triển trí tuệ cảm xúc và SQ của người tham gia.
5. High SQ individuals are often able to navigate complex social situations with ease.
Những người có SQ cao thường có khả năng điều hướng các tình huống xã hội phức tạp một cách dễ dàng.
6. Research has shown a correlation between high SQ levels and success in various aspects of life.
Nghiên cứu đã chỉ ra sự tương quan giữa mức độ SQ cao và thành công trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.