Nghĩa là gì: square-builtsquare-built /'skweə'bilt/
tính từ
to ngang (người)
Some examples of word usage: square built
1. The house was square built with a sturdy foundation.
Nhà được xây dựng hình vuông với nền móng chắc chắn.
2. The man was square built with broad shoulders and a muscular frame.
Người đàn ông có cơ thể vạm vỡ với vai rộng và cơ bắp.
3. The table was square built with a smooth wooden surface.
Chiếc bàn được xây dựng hình vuông với bề mặt gỗ mịn.
4. The building was square built with tall columns and intricate details.
Tòa nhà được xây dựng hình vuông với cột cao và chi tiết tinh xảo.
5. The box was square built with reinforced corners for extra durability.
Chiếc hộp được xây dựng hình vuông với góc cạnh được gia cố cho độ bền cao hơn.
6. The car was square built with a boxy design and angular features.
Chiếc xe được xây dựng hình vuông với thiết kế hộp và các đặc điểm góc cạnh.
An square built meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with square built, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, square built