Some examples of word usage: stager
1. The stager rearranged the furniture in the living room to make it look more spacious.
- Người bố trí lại đồ đạc trong phòng khách để tạo cảm giác rộng rãi hơn.
2. The stager suggested painting the walls a neutral color to appeal to a wider range of buyers.
- Người bố trí đề xuất sơn tường màu trung tính để thu hút một đối tượng mua sắm rộng hơn.
3. As a professional stager, she knows how to highlight the best features of a home to attract potential buyers.
- Là một người bố trí chuyên nghiệp, cô ấy biết cách nhấn mạnh những điểm mạnh của một căn nhà để thu hút các khách hàng tiềm năng.
4. The stager recommended decluttering the kitchen counters to make the space look more organized.
- Người bố trí khuyến nghị dọn dẹp các bề mặt bếp để tạo cảm giác gọn gàng hơn.
5. Hiring a stager can help increase the value of your home and attract more potential buyers.
- Thuê một người bố trí có thể giúp tăng giá trị của căn nhà của bạn và thu hút nhiều khách hàng tiềm năng hơn.
6. The stager's expertise in home design and staging techniques can make a significant difference in how quickly a property sells.
- Sự chuyên môn của người bố trí trong thiết kế nhà cửa và kỹ thuật bố trí có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong việc bán nhanh một bất động sản.