Some examples of word usage: stagestruck
1. She was completely stagestruck after watching her first Broadway show.
( Cô ấy hoàn toàn mê mẩn sau khi xem vở kịch đầu tiên trên Broadway.)
2. The young actress was stagestruck when she met her favorite actor backstage.
( Nữ diễn viên trẻ đã bị mê hoặc khi gặp diễn viên yêu thích của mình sau sân khấu.)
3. He had always been stagestruck, dreaming of performing in front of a large audience.
( Anh ấy luôn mơ ước biểu diễn trước đám đông lớn vì đã bị mê mẩn sân khấu.)
4. The theater director noticed the stagestruck look in the young actor's eyes.
( Giám đốc nhà hát nhận ra ánh mắt mê mẩn của diễn viên trẻ.)
5. Despite being stagestruck, she managed to deliver a flawless performance on opening night.
( Mặc dù mê mẩn sân khấu, cô ấy vẫn thể hiện một màn trình diễn hoàn hảo vào đêm ra mắt.)
6. The aspiring actress was stagestruck from a young age, always yearning to be on stage.
( Nữ diễn viên tài năng đã bị mê mẩn sân khấu từ khi còn nhỏ, luôn ao ước được đứng trên sân khấu.)
Translate into Vietnamese:
1. Cô ấy hoàn toàn mê mẩn sau khi xem vở kịch đầu tiên trên Broadway.
2. Nữ diễn viên trẻ đã bị mê hoặc khi gặp diễn viên yêu thích của mình sau sân khấu.
3. Anh ấy luôn mơ ước biểu diễn trước đám đông lớn vì đã bị mê mẩn sân khấu.
4. Giám đốc nhà hát nhận ra ánh mắt mê mẩn của diễn viên trẻ.
5. Mặc dù mê mẩn sân khấu, cô ấy vẫn thể hiện một màn trình diễn hoàn hảo vào đêm ra mắt.
6. Nữ diễn viên tài năng đã bị mê mẩn sân khấu từ khi còn nhỏ, luôn ao ước được đứng trên sân khấu.