Some examples of word usage: stakeholders
1. The company regularly consults with its stakeholders to gather feedback on its products and services.
--> Công ty thường xuyên tư vấn với các bên liên quan để thu thập ý kiến về sản phẩm và dịch vụ của mình.
2. It is important to consider the needs and interests of all stakeholders when making business decisions.
--> Quan trọng là phải xem xét nhu cầu và lợi ích của tất cả các bên liên quan khi đưa ra quyết định kinh doanh.
3. The government must ensure that all stakeholders are involved in the decision-making process for major infrastructure projects.
--> Chính phủ phải đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan được tham gia vào quy trình ra quyết định cho các dự án cơ sở hạ tầng lớn.
4. The stakeholders in the education sector include parents, teachers, students, and policymakers.
--> Các bên liên quan trong lĩnh vực giáo dục bao gồm phụ huynh, giáo viên, học sinh và nhà quyết định chính sách.
5. The company's success depends on its ability to effectively engage with its stakeholders and address their concerns.
--> Sự thành công của công ty phụ thuộc vào khả năng tương tác hiệu quả với các bên liên quan và giải quyết những lo ngại của họ.
6. A stakeholder analysis helps identify the key players who have a vested interest in a project or initiative.
--> Một phân tích bên liên quan giúp xác định những người chơi chính có lợi ích trong một dự án hoặc sáng kiến.