Some examples of word usage: stalely
1. The bread had been sitting out for too long and tasted stalely.
Bánh mỳ đã để ngoài quá lâu và có vẻ như đã bị chua.
2. The air in the room smelled stalely, as if no one had opened a window in weeks.
Không khí trong phòng có mùi hôi cũ, như là không ai mở cửa sổ trong suốt mấy tuần.
3. The ideas presented in the meeting were stalely familiar, lacking any new insights.
Những ý kiến được trình bày trong cuộc họp quen thuộc và cũ kỹ, không có ý tưởng mới.
4. The conversation between the two old friends flowed stalely, as they had nothing new to share with each other.
Cuộc trò chuyện giữa hai người bạn cũ diễn ra nhàm chán, vì họ không có gì mới để chia sẻ với nhau.
5. The play was performed in a stalely manner, lacking energy and enthusiasm.
Vở kịch được biểu diễn một cách nhàm chán, thiếu năng lượng và sự hứng thú.
6. The news article was written stalely, without any excitement or fresh perspective.
Bài báo tin tức được viết một cách nhàm chán, không có sự hứng thú hoặc góc nhìn mới.