Some examples of word usage: stalk
1. He felt someone stalking him through the dark alley.
Anh ta cảm thấy có ai đó đang rình anh ta qua con hẻm tối.
2. The lion stalked its prey silently through the tall grass.
Con sư tử lảng vảng mục tiêu mà không tiếng động qua cỏ cao.
3. She could sense his eyes stalking her every move.
Cô ấy cảm thấy ánh mắt của anh ta đang theo dõi mỗi bước di chuyển của cô ấy.
4. The detective spent hours stalking the suspect, waiting for the perfect moment to make an arrest.
Thám tử đã dành hàng giờ để rình mò nghi phạm, chờ đợi thời điểm hoàn hảo để bắt giữ.
5. The paparazzi were relentless in their attempts to stalk the famous actress.
Các phóng viên paparazzi không chút ngừng nghỉ trong việc theo dõi nữ diễn viên nổi tiếng.
6. She felt a chill run down her spine as she realized someone was stalking her online.
Cô ấy cảm thấy rùng mình khi nhận ra có ai đó đang theo dõi cô ấy trên mạng.