Some examples of word usage: stanchion
1. Please hold onto the stanchion for support while the boat is moving.
Vui lòng nắm chặt vào cột chống để được hỗ trợ khi tàu đang di chuyển.
2. The stanchion on the deck of the ship was rusted and needed to be replaced.
Cột chống trên boong tàu bị gỉ và cần phải được thay mới.
3. The crowd pressed against the stanchions, eager to catch a glimpse of the celebrity.
Đám đông đẩy vào các cột chống, háo hức để có thể nhìn thấy một chút về người nổi tiếng.
4. The stanchion at the entrance of the club was decorated with colorful ribbons.
Cột chống ở lối vào của câu lạc bộ được trang trí bằng những sợi ruy băng màu sắc.
5. We tied our boat to the stanchion on the dock before heading ashore.
Chúng tôi buộc tàu vào cột chống trên bến trước khi ra bờ.
6. The stanchion provided a barrier to separate the VIP section from the rest of the event.
Cột chống tạo ra một rào cản để phân chia phần VIP với phần còn lại của sự kiện.