Some examples of word usage: stapler
1. I need to staple these papers together using a stapler.
Tôi cần bấm ghim các tờ giấy này lại bằng máy bấm ghim.
2. Can you pass me the stapler so I can finish this report?
Bạn có thể đưa máy bấm ghim cho tôi để tôi hoàn thành báo cáo này không?
3. The stapler is out of staples, I need to refill it.
Máy bấm ghim hết ghim, tôi cần nạp lại.
4. The stapler is not working properly, I think it needs to be fixed.
Máy bấm ghim không hoạt động đúng cách, tôi nghĩ cần sửa chữa.
5. I always keep a stapler in my desk drawer for convenience.
Tôi luôn giữ một máy bấm ghim trong ngăn kéo bàn làm việc của mình để tiện lợi.
6. Be careful with the stapler, you don't want to accidentally staple your fingers.
Hãy cẩn thận với máy bấm ghim, bạn không muốn vô tình bấm ghim vào ngón tay của mình.