Some examples of word usage: star shall
1. The star shall guide us through the darkness.
(Ngôi sao sẽ dẫn dắt chúng ta qua bóng tối.)
2. By following your dreams, you too shall become a star.
(Bằng cách theo đuổi ước mơ của bạn, bạn cũng sẽ trở thành một ngôi sao.)
3. The prophecy foretells that the chosen one shall be marked by a star.
(Tiên tri dự báo rằng người được chọn sẽ được đánh dấu bởi một ngôi sao.)
4. One day, our paths shall cross under the same shooting star.
(Một ngày nào đó, con đường của chúng ta sẽ gặp nhau dưới một tia sao băng.)
5. The star shall shine brightly in the night sky, illuminating the way home.
(Ngôi sao sẽ chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời đêm, soi đường về nhà.)
6. If you follow the North Star, you shall never lose your way.
(Nếu bạn theo dấu sao Bắc, bạn sẽ không bao giờ lạc đường.)