Some examples of word usage: star
1. The movie star walked down the red carpet, waving to fans and photographers.
- Ngôi sao điện ảnh đi dọc thảm đỏ, vẫy tay chào người hâm mộ và nhiếp ảnh gia.
2. She wished upon a star for her dreams to come true.
- Cô ấy ước ao trên một ngôi sao để ước mơ của mình trở thành sự thật.
3. The sky was filled with twinkling stars on a clear night.
- Bầu trời đầy những ngôi sao lấp lánh trong đêm đẹp.
4. He earned a gold star for his exceptional performance in the competition.
- Anh ấy nhận được một ngôi sao vàng vì màn trình diễn xuất sắc trong cuộc thi.
5. The teacher asked the students to draw a star on their papers.
- Giáo viên yêu cầu học sinh vẽ một ngôi sao trên tờ giấy của họ.
6. The hotel was rated five stars for its luxury accommodations and excellent service.
- Khách sạn được đánh giá năm sao vì chỗ ở sang trọng và dịch vụ xuất sắc.