1. The captain steered the ship to starboard to avoid the iceberg.
(Thuyền trưởng lái tàu sang bên phải để tránh tảng băng.)
2. The starboard side of the boat was damaged in the collision.
(Bên phải của thuyền bị hỏng sau va chạm.)
3. Please secure all equipment on the starboard side of the deck.
(Hãy cố định tất cả thiết bị ở bên phải của sàn thuyền.)
4. The crew members on starboard watch duty reported seeing a pod of dolphins.
(Những thành viên trong đội trực ca bên phải báo cáo đã thấy một đàn cá heo.)
5. The navigation lights on the starboard side of the vessel were not working properly.
(Đèn hướng dẫn trên bên phải của tàu không hoạt động đúng cách.)
6. The starboard engine of the yacht suddenly stopped working in the middle of the race.
(Động cơ bên phải của chiếc du thuyền đột ngột ngừng hoạt động giữa cuộc đua.)
Vietnamese translations:
1. Thuyền trưởng lái tàu sang bên phải để tránh tảng băng.
2. Bên phải của thuyền bị hỏng sau va chạm.
3. Hãy cố định tất cả thiết bị ở bên phải của sàn thuyền.
4. Những thành viên trong đội trực ca bên phải báo cáo đã thấy một đàn cá heo.
5. Đèn hướng dẫn trên bên phải của tàu không hoạt động đúng cách.
6. Động cơ bên phải của chiếc du thuyền đột ngột ngừng hoạt động giữa cuộc đua.
An starboard meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with starboard, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, starboard