Some examples of word usage: steadying
1. She took a deep breath, steadying herself before stepping onto the stage.
-> Cô ấy thở sâu, tự kiểm soát trước khi bước lên sân khấu.
2. The sailor grabbed onto the railing, steadying himself as the boat rocked in the rough waters.
-> Người thủy thủ nắm chặt vào lan can, tự ổn định bản thân khi con thuyền đung đưa trên biển động.
3. The therapist placed a hand on her client's shoulder, steadying him as he shared his emotional struggles.
-> Nhà tâm lý học đặt tay lên vai khách hàng của mình, ổn định anh ta khi anh ta chia sẻ về những khó khăn về cảm xúc của mình.
4. She closed her eyes for a moment, steadying her nerves before making the important decision.
-> Cô ấy nhắm mắt một lúc, tự kiểm soát thần kinh trước khi đưa ra quyết định quan trọng.
5. The hiker gripped the tree trunk, steadying himself as he navigated the steep terrain.
-> Người đi bộ nắm chặt vào thân cây, tự ổn định bản thân khi vượt qua địa hình dốc.
6. The yoga instructor reminded her students to focus on their breathing, using it as a tool for steadying the mind.
-> Hướng dẫn viên yoga nhắc nhở học viên của mình tập trung vào hơi thở, sử dụng nó như một công cụ để ổn định tâm trí.