Some examples of word usage: steep
1. The hill was so steep that I had to take breaks while climbing it. - Đồi quá dốc nên tôi phải nghỉ ngơi khi leo lên.
2. The price of the house is steep, but it's worth it for the amazing view. - Giá của căn nhà rất cao, nhưng đáng giá vì cảnh quan tuyệt vời.
3. She steeped the tea leaves in hot water to make a strong brew. - Cô ấy ngâm lá trà trong nước nóng để pha một cốc trà đậm.
4. The company's profits have taken a steep decline in recent months. - Lợi nhuận của công ty đã giảm mạnh trong những tháng gần đây.
5. The street was so steep that cars had trouble driving up it in the snow. - Con đường quá dốc nên ô tô gặp khó khăn khi lái lên trong tuyết.
6. She steeped herself in the culture of her new country by learning the language and trying the local cuisine. - Cô ấy chìm đắm trong văn hóa của đất nước mới bằng cách học ngôn ngữ và thử ẩm thực địa phương.
Vietnamese translations:
1. Đồi quá dốc nên tôi phải nghỉ ngơi khi leo lên.
2. Giá của căn nhà rất cao, nhưng đáng giá vì cảnh quan tuyệt vời.
3. Cô ấy ngâm lá trà trong nước nóng để pha một cốc trà đậm.
4. Lợi nhuận của công ty đã giảm mạnh trong những tháng gần đây.
5. Con đường quá dốc nên ô tô gặp khó khăn khi lái lên trong tuyết.
6. Cô ấy chìm đắm trong văn hóa của đất nước mới bằng cách học ngôn ngữ và thử ẩm thực địa phương.