Some examples of word usage: steeping
1. The tea leaves are steeping in hot water to release their flavor.
- Các lá trà đang ngâm trong nước nóng để thả hương vị của chúng.
2. She let the herbs steep in the broth for hours to enhance the taste.
- Cô ấy để các loại thảo dược ngâm trong nước dùng trong vài giờ để tăng cường hương vị.
3. The longer you steep the coffee grounds, the stronger the brew will be.
- Càng lâu bạn ngâm bột cà phê, thì càng đậm đà hương vị.
4. The chef recommended steeping the meat in a marinade overnight for best results.
- Đầu bếp khuyến nghị ngâm thịt trong sốt ướp qua đêm để có kết quả tốt nhất.
5. The tea requires steeping for at least five minutes before it is ready to drink.
- Trà cần phải ngâm ít nhất năm phút trước khi có thể uống được.
6. I love the way the flavors develop when steeping fruits in alcohol for cocktails.
- Tôi thích cách hương vị phát triển khi ngâm trái cây trong rượu cho các loại cocktail.