1. The stevedores worked tirelessly to unload the cargo from the ship.
(Các thợ bốc xếp làm việc không ngừng nghỉ để dỡ hàng từ tàu.)
2. The stevedores used cranes to lift the heavy containers onto the dock.
(Các thợ bốc xếp sử dụng cần cẩu để nâng các container nặng lên bến.)
3. The stevedores were skilled at efficiently organizing and stacking the cargo in the warehouse.
(Các thợ bốc xếp giỏi trong việc tổ chức và xếp hàng một cách hiệu quả trong kho.)
4. The company hired a team of experienced stevedores to handle the loading and unloading of goods.
(Công ty thuê một đội thợ bốc xếp có kinh nghiệm để xử lý việc tải và dỡ hàng.)
5. The stevedores worked in all weather conditions to ensure that the cargo was delivered on time.
(Các thợ bốc xếp làm việc dưới mọi điều kiện thời tiết để đảm bảo hàng hóa được giao đúng hạn.)
6. The stevedores were praised for their hard work and dedication to their job.
(Các thợ bốc xếp được khen ngợi vì công việc chăm chỉ và tận tâm của họ.)
1. Các thợ bốc xếp làm việc không ngừng nghỉ để dỡ hàng từ tàu.
2. Các thợ bốc xếp sử dụng cần cẩu để nâng các container nặng lên bến.
3. Các thợ bốc xếp giỏi trong việc tổ chức và xếp hàng một cách hiệu quả trong kho.
4. Công ty thuê một đội thợ bốc xếp có kinh nghiệm để xử lý việc tải và dỡ hàng.
5. Các thợ bốc xếp làm việc dưới mọi điều kiện thời tiết để đảm bảo hàng hóa được giao đúng hạn.
6. Các thợ bốc xếp được khen ngợi vì công việc chăm chỉ và tận tâm của họ.
An stevedores meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stevedores, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, stevedores