Some examples of word usage: stiflingly
1. The heat in the room was stiflingly oppressive, making it difficult to breathe.
- Khí hậu trong phòng làm cho không khí trở nên khó chịu, khó thở.
2. The crowded subway was stiflingly hot, with passengers packed tightly together.
- Tàu điện ngầm đông người nóng ẩm, hành khách chen chúc với nhau.
3. The office felt stiflingly claustrophobic, with no windows to let in fresh air.
- Văn phòng cảm thấy bí bách, không có cửa sổ để cho không khí tươi mới vào.
4. The silence in the room was stiflingly awkward, as nobody knew what to say.
- Sự im lặng trong phòng khiến cho không khí trở nên ngượng ngùng, vì không ai biết nói gì.
5. She felt stiflingly restricted in her tight dress, unable to move comfortably.
- Cô ấy cảm thấy bị hạn chế trong chiếc váy chật, không thể di chuyển thoải mái.
6. The regulations at the school were stiflingly strict, leaving little room for creativity.
- Các quy định tại trường quá nghiêm ngặt, không để lại chút không gian cho sự sáng tạo.