1. The firefighters used a stirrup pump to put out the small blaze.
Các lính cứu hỏa đã sử dụng bơm càng để dập tắt đám cháy nhỏ.
2. The farmer used a stirrup pump to water his crops.
Người nông dân đã sử dụng bơm càng để tưới nước cho cây trồng của mình.
3. The archaeologist used a stirrup pump to clear away debris from the ancient ruins.
Nhà khảo cổ đã sử dụng bơm càng để dọn dẹp mảnh vụn từ các tàn tích cổ đại.
4. The lifeguard always carries a stirrup pump to quickly inflate his rescue equipment.
Người cứu hộ luôn mang theo một bơm càng để nhanh chóng bơm phao cứu hộ của mình.
5. The sailor used a stirrup pump to pump out water from the boat.
Thủy thủ đã sử dụng bơm càng để bơm ra nước từ thuyền.
6. The maintenance worker used a stirrup pump to clean out the clogged drain.
Người lao động bảo trì đã sử dụng bơm càng để làm sạch cống bị tắc.
1. Các lính cứu hỏa đã sử dụng bơm càng để dập tắt đám cháy nhỏ.
2. Người nông dân đã sử dụng bơm càng để tưới nước cho cây trồng của mình.
3. Nhà khảo cổ đã sử dụng bơm càng để dọn dẹp mảnh vụn từ các tàn tích cổ đại.
4. Người cứu hộ luôn mang theo một bơm càng để nhanh chóng bơm phao cứu hộ của mình.
5. Thủy thủ đã sử dụng bơm càng để bơm ra nước từ thuyền.
6. Người lao động bảo trì đã sử dụng bơm càng để làm sạch cống bị tắc.
An stirrup pump meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stirrup pump, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, stirrup pump