Some examples of word usage: stirs
1. She stirs her coffee slowly, watching the cream blend in.
( Cô ấy khuấy cà phê của mình từ từ, nhìn kem hòa vào.)
2. The wind stirs the leaves on the trees, creating a gentle rustling sound.
( Gió thổi khuấy lá trên cây, tạo ra âm thanh xào xạc nhẹ nhàng.)
3. He stirs the soup on the stove, making sure it doesn't burn.
( Anh ta khuấy súp trên bếp, đảm bảo nó không bị cháy.)
4. The news of his promotion stirs excitement among his colleagues.
( Tin tức về việc thăng chức của anh ấy khuấy động sự hứng thú trong số đồng nghiệp của anh ấy.)
5. The speech by the president stirs patriotic feelings in the audience.
( Bài phát biểu của tổng thống khuấy động tình cảm yêu nước trong khán giả.)
6. The scent of fresh bread baking in the oven stirs memories of childhood for many people.
( Hương vị của bánh mì nướng tươi trong lò khuấy động kí ức tuổi thơ cho nhiều người.)