Some examples of word usage: stoats
1. Stoats are small carnivorous mammals that are known for their quick and agile movements.
- Cá mòng biển là động vật ăn thịt nhỏ với sự di chuyển nhanh nhẹn và linh hoạt.
2. The stoats have a brown fur coat with a white belly, making them easily camouflaged in their natural habitat.
- Cá mòng biển có lông màu nâu với bụng màu trắng, giúp chúng dễ dàng ngụy trang trong môi trường tự nhiên của mình.
3. Stoats are excellent hunters, preying on small rodents and birds for their food.
- Cá mòng biển là những thợ săn xuất sắc, săn mồi là loài động vật gặm nhấm và chim nhỏ để lấy thức ăn.
4. The population of stoats has been declining in recent years due to habitat loss and climate change.
- Dân số của cá mòng biển đã giảm trong những năm gần đây do mất môi trường sống và biến đổi khí hậu.
5. Stoats are known for their playful behavior, often engaging in mock fights with each other.
- Cá mòng biển nổi tiếng với hành vi chơi đùa, thường tham gia vào những trận đấu giả mạo với nhau.
6. The stoats are highly adaptable animals, able to thrive in a variety of environments from forests to grasslands.
- Cá mòng biển là những loài động vật có khả năng thích ứng cao, có thể phát triển tốt trong nhiều môi trường khác nhau từ rừng đến cánh đồng.