1. The fort was stockaded to protect the soldiers from enemy attacks.
(Việt: Pháo đài được bao quanh bằng hàng rào để bảo vệ binh lính khỏi các cuộc tấn công của địch.)
2. The settlers stockaded their village to keep out wild animals.
(Việt: Các thôn dân đã xây hàng rào bao quanh làng để ngăn các loài động vật hoang dã xâm nhập.)
3. The stockaded compound was heavily guarded to prevent any unauthorized entry.
(Việt: Khuôn viên được bao quanh bằng hàng rào được bảo vệ chặt chẽ để ngăn chặn bất kỳ sự xâm nhập trái phép nào.)
4. The stockaded fort stood tall and imposing on the hill.
(Việt: Pháo đài được bao quanh bởi hàng rào đứng cao và ấn tượng trên đồi.)
5. The tribe stockaded their village as a defensive measure against rival clans.
(Việt: Bộ tộc đã bao quanh làng của mình bằng hàng rào như một biện pháp phòng thủ trước các bộ tộc đối thủ.)
6. The stockaded walls were reinforced with additional logs for extra protection.
(Việt: Những bức tường được bao quanh bằng hàng rào được gia cố bằng thêm các cành cây để tăng cường bảo vệ.)
An stockaded meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stockaded, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, stockaded