Some examples of word usage: stoker
1. The stoker threw another shovel of coal into the furnace to keep the steam engine running smoothly.
Người đốt than ném một xẻng than vào lò để giữ cho động cơ hơi hoạt động trơn tru.
2. The stoker worked tirelessly to maintain the fire in the boiler during the long journey.
Người đốt than làm việc không mệt mỏi để duy trì lửa trong lò hơi suốt chặng đường dài.
3. The stoker was covered in soot from head to toe after a long day shoveling coal.
Người đốt than bị phủ đầy bụi than từ đầu đến chân sau một ngày dài gạt than.
4. The stoker was praised for his skill in keeping the steam engine running smoothly throughout the voyage.
Người đốt than được khen ngợi về kỹ năng giữ cho động cơ hơi hoạt động trơn tru suốt hành trình.
5. The stoker's hands were calloused and rough from years of handling hot coal.
Bàn tay của người đốt than trở nên cứng và sần sùi sau nhiều năm vận chuyển than nóng.
6. The stoker's job was vital to the operation of the steamship, as without a steady supply of coal, the engine would not function properly.
Công việc của người đốt than rất quan trọng đối với hoạt động của tàu hơi, vì nếu thiếu nguồn cung cấp than ổn định, động cơ sẽ không hoạt động đúng cách.