1. He was stoking the fire to keep the cabin warm during the winter.
(Anh ta đang đốt lửa để giữ cho căn nhà ấm trong mùa đông.)
2. The politician's inflammatory remarks were stoking tensions among different groups.
(Những lời phát ngôn kích động của nhà chính trị đang làm leo thang căng thẳng giữa các nhóm.)
3. The chef was stoking the barbecue grill to get it ready for cooking.
(Đầu bếp đang khơ lửa cho lò nướng barbecue sẵn sàng để nấu ăn.)
4. The news of the company's layoffs was stoking fears among the employees.
(Sự thông báo về việc sa thải của công ty đang kích thích nỗi sợ hãi trong số nhân viên.)
5. The protest march was stoking public outrage over government corruption.
(Cuộc diễu hành biểu tình đang kích động sự phẫn nộ của công chúng về tham nhũng của chính phủ.)
6. The artist was stoking his creativity by immersing himself in nature.
(Nghệ sĩ đang kích thích sự sáng tạo bằng cách đắm chìm vào thiên nhiên.)
An stoking meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stoking, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, stoking