Some examples of word usage: stomachaches
1. I always get stomachaches after eating spicy food.
Tôi luôn bị đau bụng sau khi ăn đồ cay.
2. She had to stay home from school because of her stomachaches.
Cô ấy phải ở nhà không đi học vì đau bụng.
3. Drinking herbal tea can help relieve stomachaches.
Uống trà thảo dược có thể giúp giảm đau bụng.
4. If you have frequent stomachaches, you should see a doctor.
Nếu bạn thường xuyên bị đau bụng, bạn nên đi thăm bác sĩ.
5. Stress and anxiety can sometimes cause stomachaches.
Stress và lo lắng đôi khi có thể gây đau bụng.
6. Eating small, frequent meals can help prevent stomachaches.
Ăn nhẹ, thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa đau bụng.