Some examples of word usage: strangers
1. I don't feel comfortable talking to strangers on the bus.
Tôi không cảm thấy thoải mái khi nói chuyện với người lạ trên xe buýt.
2. It's not safe to trust strangers with personal information.
Không an toàn khi tin tưởng thông tin cá nhân cho người lạ.
3. The children were warned not to talk to strangers while walking home from school.
Những đứa trẻ đã được cảnh báo không nói chuyện với người lạ khi đi về nhà từ trường.
4. The party was full of strangers, but everyone seemed to be having a good time.
Bữa tiệc đầy người lạ, nhưng mọi người dường như đều vui vẻ.
5. She felt a sense of relief when she saw a familiar face in a sea of strangers.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi nhìn thấy một khuôn mặt quen thuộc giữa đám đông người lạ.
6. The strangers at the restaurant offered to pay for our meal as a random act of kindness.
Những người lạ tại nhà hàng đã đề nghị trả tiền cho bữa ăn của chúng tôi như một hành động tử tế ngẫu nhiên.