Some examples of word usage: strike
1. The workers decided to go on strike to demand better wages and working conditions.
Các công nhân quyết định tổ chức đình công để đòi hỏi mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn.
2. The lightning strike caused a power outage in the entire city.
Cú sét đã gây ra cúp điện trong toàn bộ thành phố.
3. The baseball player hit a home run with a powerful strike of the bat.
Cầu thủ bóng chày đã đánh được một cú đánh home run mạnh mẽ bằng gậy.
4. The teachers are planning to go on strike next week if their demands are not met.
Các giáo viên đang lên kế hoạch phải đình công vào tuần tới nếu những yêu cầu của họ không được đáp ứng.
5. The government launched a military strike against the enemy's stronghold.
Chính phủ đã tiến hành một cuộc tấn công quân sự đối với thành trì của đối phương.
6. The clock struck midnight, signaling the beginning of the new year.
Đồng hồ đã đánh 12 giờ đêm, báo hiệu sự bắt đầu của năm mới.