Some examples of word usage: stroked
1. She gently stroked the cat's fur as it purred contentedly in her lap.
- Cô ấy nhẹ nhàng vuốt những sợi lông của con mèo khi nó rên rỉ hạnh phúc trên đùi cô.
2. The artist carefully stroked the brush across the canvas, creating a beautiful masterpiece.
- Nghệ sĩ cẩn thận vuốt cọ qua bức tranh, tạo nên một kiệt tác đẹp mắt.
3. He lovingly stroked his wife's hair, comforting her during a difficult time.
- Anh ấy âu yếm vuốt tóc của vợ, an ủi cô ấy trong những thời điểm khó khăn.
4. The therapist gently stroked the patient's arm to help relax their tense muscles.
- Người điều trị nhẹ nhàng vuốt cánh tay của bệnh nhân để giúp cơ bắp căng thẳng được thư giãn.
5. The old man sat in his favorite chair, reminiscing about the past as he stroked his beard absentmindedly.
- Ông già ngồi trong chiếc ghế yêu thích, hồi tưởng về quá khứ khi anh ấy vuốt râu mình một cách lơ đãng.
6. The coach stroked the rowing team to victory in the championship race.
- HLV đã dẫn dắt đội chèo xuống chiến thắng trong cuộc đua chung kết.