(thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn
Some examples of word usage: stupid
1. She made a stupid mistake by forgetting to set her alarm clock.
- Cô ấy đã mắc phải một sai lầm ngu ngốc khi quên đặt báo thức.
2. It was stupid of him to try to fix the electrical outlet without turning off the power.
- Anh ấy đã ngu ngốc khi cố gắng sửa ổ cắm điện mà không tắt nguồn điện.
3. I can't believe you fell for that stupid prank!
- Tôi không thể tin được bạn đã tin vào trò chọc phá ngu ngốc đó!
4. It's so stupid that they keep arguing over such a small issue.
- Thật ngu ngốc khi họ tiếp tục tranh cãi về một vấn đề nhỏ nhặt như vậy.
5. Don't be stupid and drive without your seatbelt on.
- Đừng ngu ngốc và lái xe không đeo dây an toàn.
6. She felt stupid for not realizing sooner that she had been lied to.
- Cô ấy cảm thấy ngu ngốc vì không nhận ra sớm hơn rằng cô đã bị dối lừa.
An stupid meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stupid, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, stupid