Some examples of word usage: styles
1. There are many different styles of music, from classical to hip-hop.
- Có nhiều loại âm nhạc khác nhau, từ cổ điển đến hip-hop.
2. She has a unique style of painting that really stands out.
- Cô ấy có một phong cách vẽ độc đáo thực sự nổi bật.
3. The fashion designer is known for her elegant and sophisticated styles.
- Nữ nhà thiết kế thời trang nổi tiếng với những bộ trang phục thanh lịch và tinh tế.
4. Different cultures have their own traditional dance styles.
- Các văn hoá khác nhau có những phong cách nhảy truyền thống riêng.
5. He is experimenting with different cooking styles to create unique dishes.
- Anh ấy đang thử nghiệm với các phong cách nấu ăn khác nhau để tạo ra những món ăn độc đáo.
6. The interior designer can create various styles to suit the client's preferences.
- Nhà thiết kế nội thất có thể tạo ra nhiều phong cách khác nhau để phù hợp với sở thích của khách hàng.