Some examples of word usage: subjective
1. My opinion on the movie is purely subjective and may not be the same as yours.
=> Ý kiến của tôi về bộ phim là hoàn toàn chủ quan và có thể không giống với của bạn.
2. Beauty is subjective and can vary from person to person.
=> Vẻ đẹp là chủ quan và có thể khác nhau từ người này sang người khác.
3. When discussing art, it's important to remember that taste is subjective.
=> Khi thảo luận về nghệ thuật, quan trọng phải nhớ rằng sở thích là chủ quan.
4. Personal experiences can greatly influence one's subjective perception of a situation.
=> Những trải nghiệm cá nhân có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách nhìn chủ quan của một tình huống.
5. The decision was made based on objective criteria rather than subjective feelings.
=> Quyết định được đưa ra dựa trên tiêu chí khách quan thay vì cảm xúc chủ quan.
6. It's important to consider both the objective facts and subjective opinions when making a decision.
=> Quan trọng phải xem xét cả sự thật khách quan và quan điểm chủ quan khi đưa ra quyết định.