Some examples of word usage: subjudice
1. The case is still sub judice, so we cannot discuss it publicly.
- Vụ án vẫn đang chờ xem xét, nên chúng ta không thể thảo luận công khai về nó.
2. We cannot comment on the ongoing investigation as it is sub judice.
- Chúng ta không thể bình luận về cuộc điều tra đang diễn ra vì nó vẫn chưa xem xét.
3. The matter is sub judice, and we must wait for the court's decision.
- Vấn đề vẫn chưa được giải quyết, và chúng ta phải chờ quyết định của tòa án.
4. The media should refrain from reporting on the case while it is sub judice.
- Truyền thông nên kiềm chế việc báo cáo về vụ án trong khi nó vẫn chưa được xem xét.
5. The lawyer advised his client not to make any public statements while the case is sub judice.
- Luật sư khuyên khách hàng của mình không nên đưa ra bất kỳ tuyên bố công khai nào trong khi vụ án vẫn chưa được xem xét.
6. The judge reminded everyone in the courtroom that the case was sub judice and should not be discussed outside of the proceedings.
- Thẩm phán nhắc nhở tất cả mọi người trong phòng xử rằng vụ án vẫn chưa được xem xét và không được thảo luận ngoài phiên tòa.