Some examples of word usage: subtitled
1. The movie was subtitled in multiple languages for international audiences.
(Phim đã được dịch thành nhiều ngôn ngữ để phục vụ khán giả quốc tế.)
2. I prefer watching foreign films subtitled rather than dubbed.
(Tôi thích xem phim nước ngoài có phụ đề hơn là bản lồng tiếng.)
3. The documentary was subtitled accurately, making it accessible to all viewers.
(Bộ phim tài liệu đã được dịch phụ đề một cách chính xác, giúp mọi người có thể xem được.)
4. The DVD comes with the option to watch the movie with or without subtitles.
(Đĩa DVD có lựa chọn xem phim có hoặc không có phụ đề.)
5. The theater will be screening a subtitled version of the French film next week.
(Rạp chiếu phim sẽ chiếu bản phim Pháp với phụ đề vào tuần sau.)
6. Some people find it distracting to read subtitles while watching a movie.
(Một số người cảm thấy bị phân tâm khi đọc phụ đề trong khi xem phim.)
1. Bộ phim đã được dịch thành nhiều ngôn ngữ để phục vụ khán giả quốc tế.
2. Tôi thích xem phim nước ngoài có phụ đề hơn là bản lồng tiếng.
3. Bộ phim tài liệu đã được dịch phụ đề một cách chính xác, giúp mọi người có thể xem được.
4. Đĩa DVD có lựa chọn xem phim có hoặc không có phụ đề.
5. Rạp chiếu phim sẽ chiếu bản phim Pháp với phụ đề vào tuần sau.
6. Một số người cảm thấy bị phân tâm khi đọc phụ đề trong khi xem phim.