Some examples of word usage: subvention
1. The government provides a subvention to help low-income families afford housing.
Chính phủ cung cấp tiền trợ cấp để giúp các gia đình thu nhập thấp có thể trả tiền thuê nhà.
2. The organization relies on subventions from donors to fund its projects.
Tổ chức dựa vào tiền hỗ trợ từ các nhà tài trợ để tài trợ cho các dự án của mình.
3. The subvention will cover half of the costs for the new community center.
Tiền trợ cấp sẽ chi trả một nửa chi phí cho trung tâm cộng đồng mới.
4. The company received a subvention from the government to help with research and development.
Công ty nhận được tiền trợ cấp từ chính phủ để hỗ trợ nghiên cứu và phát triển.
5. Without the subvention, the organization would struggle to continue its operations.
Nếu không có tiền trợ cấp, tổ chức sẽ gặp khó khăn trong việc tiếp tục hoạt động.
6. The subvention program aims to support small businesses in the local community.
Chương trình trợ cấp nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng địa phương.