Some examples of word usage: successful
1. She worked hard and became successful in her career.
- Cô ấy đã làm việc chăm chỉ và trở thành người thành công trong sự nghiệp của mình.
2. The company's latest marketing campaign was very successful.
- Chiến dịch tiếp thị mới nhất của công ty rất thành công.
3. He attributes his successful weight loss to regular exercise and a healthy diet.
- Anh ấy cho rằng việc giảm cân thành công của mình là nhờ tập thể dục đều đặn và ăn uống lành mạnh.
4. The team worked together to achieve a successful outcome.
- Đội đã làm việc cùng nhau để đạt được kết quả thành công.
5. She was thrilled to receive the news of her successful admission to the university.
- Cô ấy rất vui mừng khi nhận được tin tức về việc đậu vào đại học.
6. Despite facing many challenges, the project was ultimately successful.
- Mặc dù gặp phải nhiều thách thức, dự án cuối cùng vẫn thành công.