Some examples of word usage: successfully
1. She successfully completed her project ahead of schedule.
- Cô ấy đã hoàn thành dự án của mình thành công trước lịch trình.
2. The team worked together successfully to win the championship.
- Đội đã làm việc cùng nhau thành công để giành chức vô địch.
3. With hard work and determination, he successfully climbed to the top of the mountain.
- Với sự nỗ lực và quyết tâm, anh ấy đã leo lên đỉnh núi thành công.
4. The new marketing strategy was implemented successfully, resulting in increased sales.
- Chiến lược tiếp thị mới đã được triển khai thành công, dẫn đến tăng doanh số bán hàng.
5. She studied diligently and successfully passed her exams with flying colors.
- Cô ấy đã học hành chăm chỉ và đã vượt qua kỳ thi của mình một cách xuất sắc.
6. The company successfully launched its new product to rave reviews from customers.
- Công ty đã thành công trong việc ra mắt sản phẩm mới với những lời khen ngợi từ khách hàng.