Some examples of word usage: suck
1. The vacuum cleaner sucks up all the dirt and dust from the floor.
- Máy hút bụi hút hết mọi bụi bẩn trên sàn.
2. I hate it when my phone battery sucks and dies quickly.
- Tôi ghét khi pin điện thoại tôi kém và chết nhanh.
3. He sucks at playing the guitar, but he keeps practicing to get better.
- Anh ấy chơi đàn guitar kém, nhưng anh ấy vẫn cố gắng luyện tập để trở nên giỏi hơn.
4. The new movie really sucked, I wish I hadn't wasted my money on it.
- Bộ phim mới thực sự rất tệ, tôi ước mình không phí tiền vào nó.
5. Don't suck up to the boss just to get a promotion, it's not worth it.
- Đừng nịnh hót sếp chỉ để được thăng chức, không đáng đâu.
6. This straw sucks, it's not letting me drink my smoothie properly.
- Ống hút này hỏng, không cho tôi uống nước trái cây mượt mà.