Some examples of word usage: sugaring
1. I love sugaring my coffee instead of using artificial sweeteners.
- Tôi thích đường trong cà phê hơn là dùng chất làm ngọt nhân tạo.
2. Sugaring is a popular hair removal method that involves using a sticky paste made of sugar, lemon juice, and water.
- Sugar waxing là phương pháp tẩy lông phổ biến mà sử dụng một loại keo dẻo được làm từ đường, nước chanh và nước.
3. Have you ever tried sugaring as a way to exfoliate your skin?
- Bạn đã từng thử tẩy da chết bằng đường chưa?
4. Sugaring can be a natural and gentle way to remove unwanted hair from your body.
- Tẩy lông bằng đường có thể là cách tự nhiên và nhẹ nhàng để loại bỏ lông không mong muốn trên cơ thể.
5. Some people prefer sugaring over waxing because it is less painful and more gentle on the skin.
- Một số người thích tẩy lông bằng đường hơn tẩy lông bằng sáp vì nó ít đau đớn hơn và nhẹ nhàng hơn trên da.
6. Sugaring is a traditional method of preserving fruit by cooking it in sugar syrup.
- Tẩm đường là một phương pháp truyền thống để bảo quản trái cây bằng cách nấu chúng trong siro đường.