Some examples of word usage: sultana
1. I love adding sultanas to my oatmeal for a sweet and chewy texture.
Tôi thích thêm nho khô vào bát yến mạch của mình để tạo cảm giác ngọt và dai.
2. Sultanas are often used in baking, such as in fruitcakes and cookies.
Nho khô thường được sử dụng trong việc nướng bánh, như bánh trái cây và bánh quy.
3. The sultana grape is known for its sweet and juicy flavor.
Nho sultana nổi tiếng với hương vị ngọt và nước.
4. My favorite trail mix contains a variety of nuts, seeds, and sultanas.
Hỗn hợp hạt yêu thích của tôi bao gồm nhiều loại hạt, hạt giống và nho khô.
5. Sultanas are a popular snack choice for many people due to their natural sweetness.
Nho khô là lựa chọn phổ biến cho một số người vì hương ngọt tự nhiên của chúng.
6. I like to snack on sultanas while studying for exams to keep my energy levels up.
Tôi thích ăn nho khô khi học bài để duy trì năng lượng.