the icy summits of the Alps: những đỉnh núi phủ băng của dãy An-pơ
the summits of somebody's ambition: đỉnh cao của hoài bão của ai
hội nghị cấp cao nhất (hội nghị các vị đứng đầu chính phủ); (định ngữ) (thuộc) cấp cao nhất
summit conference: hội nghị cấp cao nhất
Some examples of word usage: summit
1. We reached the summit of the mountain just as the sun was setting.
Chúng tôi đạt đến đỉnh núi ngay khi mặt trời đang lặn.
2. The leaders will meet at the summit to discuss important global issues.
Các nhà lãnh đạo sẽ gặp nhau tại hội nghị thượng đỉnh để thảo luận về các vấn đề toàn cầu quan trọng.
3. Climbing to the summit was a challenging but rewarding experience.
Leo lên đỉnh núi là một trải nghiệm khó khăn nhưng đầy giá trị.
4. The company's success was celebrated at the annual summit meeting.
Sự thành công của công ty được kỷ niệm tại cuộc họp thượng đỉnh hàng năm.
5. The climbers took a break at the summit to enjoy the breathtaking views.
Những người leo núi nghỉ ngơi tại đỉnh núi để thưởng thức cảnh đẹp ngoạn mục.
6. The president will deliver a speech at the summit addressing key issues facing the country.
Tổng thống sẽ phát biểu tại hội nghị thượng đỉnh đề cập đến các vấn đề chính của đất nước.
An summit meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with summit, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, summit