Some examples of word usage: superficial
1. She may seem friendly, but her kindness is only superficial.
- Cô ấy có vẻ thân thiện, nhưng lòng tốt của cô ấy chỉ là bề ngoài.
2. Don't judge a person based on their superficial appearance.
- Đừng đánh giá một người dựa trên vẻ bề ngoài của họ.
3. His knowledge of the subject is only superficial; he doesn't really understand the complexities of it.
- Kiến thức của anh ấy về chủ đề chỉ là bề ngoài; anh ấy không thực sự hiểu rõ những khía cạnh phức tạp của nó.
4. I prefer deep conversations over superficial small talk.
- Tôi thích cuộc trò chuyện sâu hơn so với những cuộc trò chuyện nhảm nhí.
5. The movie received criticism for its superficial treatment of complex social issues.
- Bộ phim đã nhận được sự chỉ trích vì cách xử lý bề ngoài của nó đối với các vấn đề xã hội phức tạp.
6. She only cares about superficial things like appearance and money.
- Cô ấy chỉ quan tâm đến những thứ bề ngoài như ngoại hình và tiền bạc.