Some examples of word usage: superficially
1. She superficially glanced at the report before putting it aside.
Cô ấy nhìn qua báo cáo một cách nhanh chóng trước khi đặt sang một bên.
2. The movie appeared to be deep and meaningful, but it was only superficially touching on important issues.
Bộ phim dường như sâu sắc và ý nghĩa, nhưng chỉ là sờ mó vào các vấn đề quan trọng một cách nông cạn.
3. Despite appearing to be friendly, she was only superficially interested in getting to know him.
Mặc dù có vẻ thân thiện, cô ấy chỉ quan tâm nông cạn đến việc hiểu biết anh ta.
4. The painting was superficially beautiful, but lacked depth and meaning.
Bức tranh có vẻ đẹp nông cạn, nhưng thiếu sâu sắc và ý nghĩa.
5. He superficially agreed with her proposal, but deep down he had doubts about its feasibility.
Anh ta đồng ý với đề xuất của cô ấy một cách nông cạn, nhưng bên trong anh ta vẫn hoài nghi về tính khả thi của nó.
6. The company's success was superficially attributed to the CEO's leadership, but the hard work of the employees played a major role.
Sự thành công của công ty được cho là do sự lãnh đạo của Giám đốc điều hành một cách nông cạn, nhưng công sức của nhân viên đã đóng một vai trò quan trọng.